Có 2 kết quả:
全民公决 quán mín gōng jué ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ • 全民公決 quán mín gōng jué ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
quán mín gōng jué ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
referendum
Bình luận 0
quán mín gōng jué ㄑㄩㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
referendum
Bình luận 0